The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRT chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.3516. Với nguồn cung lưu hành là 10,421,973,801.53 GRT, tổng vốn hóa thị trường của GRT tính bằng SAR là ﷼13,742,838,047.38. Trong 24h qua, giá của GRT tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.005282, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRT tính bằng SAR là ﷼10.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1951.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang SAR là ﷼0.3516 SAR, với sự thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09354 | -1.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09342 | -1.84% |
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.09354, with a 24-hour trading change of -1.83%, GRT/USDT Spot is $0.09354 and -1.83%, and GRT/USDT Perpetual is $0.09342 and -1.84%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi GRT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRT | 0.35SAR |
2GRT | 0.7SAR |
3GRT | 1.05SAR |
4GRT | 1.4SAR |
5GRT | 1.75SAR |
6GRT | 2.1SAR |
7GRT | 2.46SAR |
8GRT | 2.81SAR |
9GRT | 3.16SAR |
10GRT | 3.51SAR |
1,000GRT | 351.63SAR |
5,000GRT | 1,758.18SAR |
10,000GRT | 3,516.37SAR |
50,000GRT | 17,581.87SAR |
100,000GRT | 35,163.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2.84GRT |
2SAR | 5.68GRT |
3SAR | 8.53GRT |
4SAR | 11.37GRT |
5SAR | 14.21GRT |
6SAR | 17.06GRT |
7SAR | 19.9GRT |
8SAR | 22.75GRT |
9SAR | 25.59GRT |
10SAR | 28.43GRT |
100SAR | 284.38GRT |
500SAR | 1,421.91GRT |
1,000SAR | 2,843.83GRT |
5,000SAR | 14,219.18GRT |
10,000SAR | 28,438.37GRT |
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang SAR và SAR sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.83INR |
![]() | Rp1,422.47IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.09THB |
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | ₽8.67RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.2TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.5JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.09 USD, 1 GRT = €0.08 EUR, 1 GRT = ₹7.83 INR, 1 GRT = Rp1,422.47 IDR, 1 GRT = $0.13 CAD, 1 GRT = £0.07 GBP, 1 GRT = ฿3.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.92 |
![]() | 0.001142 |
![]() | 0.03415 |
![]() | 40.11 |
![]() | 133.3 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 0.7513 |
![]() | 133.37 |
![]() | 19,527.43 |
![]() | 0.03412 |
![]() | 599.97 |
![]() | 393.98 |
![]() | 167.92 |
![]() | 0.001143 |
![]() | 289.54 |
![]() | 3.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Graph (GRT) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

The Graph (GRT) Price in 2025: Web3 Indexing Protocol Analysis
Explore The Graph (GRT) price trends, token analysis, and its role in Web3 indexing.

GRT Price Analysis 2025: The Graphs Impact on Web3 Adoption
Explore GRT price predictions, token value analysis, and investment potential.