PersistenceXPRT sang EUR:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

XPRT/EUR: 1 XPRT ≈ €0.04015 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04015. Với nguồn cung lưu hành là 234,059,438.4 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng EUR là €8,420,096.79. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng EUR đã giảm €-0.0007515, biểu thị mức giảm -1.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng EUR là €14.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03078.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang EUR

0.04015-1.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang EUR là €0.04015 EUR, với sự thay đổi -1.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.04492
-1.49%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.04492, with a 24-hour trading change of -1.49%, XPRT/USDT Spot is $0.04492 and -1.49%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Euro

Bảng chuyển đổi XPRT sang EUR

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPRT
0.04EUR
2XPRT
0.08EUR
3XPRT
0.12EUR
4XPRT
0.16EUR
5XPRT
0.2EUR
6XPRT
0.24EUR
7XPRT
0.28EUR
8XPRT
0.32EUR
9XPRT
0.36EUR
10XPRT
0.4EUR
10,000XPRT
401.72EUR
50,000XPRT
2,008.6EUR
100,000XPRT
4,017.21EUR
500,000XPRT
20,086.07EUR
1,000,000XPRT
40,172.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPRT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1EUR
24.89XPRT
2EUR
49.78XPRT
3EUR
74.67XPRT
4EUR
99.57XPRT
5EUR
124.46XPRT
6EUR
149.35XPRT
7EUR
174.25XPRT
8EUR
199.14XPRT
9EUR
224.03XPRT
10EUR
248.92XPRT
100EUR
2,489.28XPRT
500EUR
12,446.43XPRT
1,000EUR
24,892.86XPRT
5,000EUR
124,464.31XPRT
10,000EUR
248,928.63XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang EUR và EUR sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XPRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.04 USD, 1 XPRT = €0.04 EUR, 1 XPRT = ₹3.74 INR, 1 XPRT = Rp679.91 IDR, 1 XPRT = $0.06 CAD, 1 XPRT = £0.03 GBP, 1 XPRT = ฿1.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.77
logo BTCBTC
0.004786
logo ETHETH
0.1337
logo XRPXRP
168.96
logo USDTUSDT
558.01
logo BNBBNB
0.6908
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,874.39
logo STETHSTETH
0.1344
logo DOGEDOGE
2,380.76
logo TRXTRX
1,653.62
logo ADAADA
693.03
logo WBTCWBTC
0.004767
logo LINKLINK
26.71
logo XLMXLM
1,236.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.