KlerosPNK sang TWD:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

PNK/TWD: 1 PNK ≈ NT$1.13 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng TWD là NT$26,251,237,037.4. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng TWD đã tăng NT$0.2723, biểu thị mức tăng +31.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng TWD là NT$12.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.06256.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang TWD

NT$1.13+31.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang TWD là NT$1.13 TWD, với sự thay đổi +31.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.03554
+31.48%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.03554, with a 24-hour trading change of +31.48%, PNK/USDT Spot is $0.03554 and +31.48%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi PNK sang TWD

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1PNK
1.13TWD
2PNK
2.27TWD
3PNK
3.4TWD
4PNK
4.54TWD
5PNK
5.67TWD
6PNK
6.81TWD
7PNK
7.94TWD
8PNK
9.08TWD
9PNK
10.21TWD
10PNK
11.35TWD
100PNK
113.5TWD
500PNK
567.51TWD
1,000PNK
1,135.03TWD
5,000PNK
5,675.15TWD
10,000PNK
11,350.3TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang PNK

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1TWD
0.881PNK
2TWD
1.76PNK
3TWD
2.64PNK
4TWD
3.52PNK
5TWD
4.4PNK
6TWD
5.28PNK
7TWD
6.16PNK
8TWD
7.04PNK
9TWD
7.92PNK
10TWD
8.81PNK
1,000TWD
881.03PNK
5,000TWD
4,405.16PNK
10,000TWD
8,810.33PNK
50,000TWD
44,051.68PNK
100,000TWD
88,103.37PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang TWD và TWD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNK sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.04 USD, 1 PNK = €0.03 EUR, 1 PNK = ₹2.97 INR, 1 PNK = Rp539.13 IDR, 1 PNK = $0.05 CAD, 1 PNK = £0.03 GBP, 1 PNK = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9315
logo BTCBTC
0.0001364
logo ETHETH
0.004258
logo XRPXRP
5.08
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.02047
logo SOLSOL
0.09172
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
3,152.25
logo STETHSTETH
0.004268
logo TRXTRX
46.99
logo DOGEDOGE
75.31
logo ADAADA
20.78
logo WBTCWBTC
0.0001364
logo HYPEHYPE
0.3986
logo XLMXLM
38.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.