Sự chuyển biến lớn trong hệ thống quản lý và thuế tài sản mã hóa ở Việt Nam
Trong thời gian dài, vị trí pháp lý của tài sản mã hóa tại Việt Nam vẫn còn mơ hồ, và các chính sách thuế liên quan cũng nằm trong vùng xám. Tuy nhiên, tình huống này đã có bước ngoặt quan trọng vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số", lần đầu tiên đưa tài sản mã hóa vào khuôn khổ pháp luật quốc gia và thực hiện quản lý phân loại, chính thức trao cho nó vị thế pháp lý, trở thành sự kiện mang tính cột mốc trong tiến trình quản lý tài sản mã hóa của đất nước.
Luật mới phân loại tài sản số thành hai loại: "tài sản ảo" và "mã hóa", loại bỏ các công cụ tài chính như chứng khoán, tiền tệ số hợp pháp và ủy quyền cho chính phủ xây dựng các quy định thi hành, đồng thời tăng cường yêu cầu về an ninh mạng, chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Luật này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, mục tiêu cốt lõi là hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan, kết nối các tiêu chuẩn quản lý quốc tế, giúp Việt Nam sớm thoát khỏi danh sách xám của FATF.
Bài viết này sẽ phân tích vai trò của bước đột phá lập pháp này trong việc tái cấu trúc mô hình kinh tế số của Việt Nam, giải thích những động thái mới nhất của hệ thống thuế và xu hướng tương lai của nó. Bằng cách rà soát tiến trình chính sách của chính phủ Việt Nam trong những năm gần đây từ việc quan sát đến việc tích cực xây dựng khung quản lý, kết hợp với phân tích so sánh thực tiễn của các quốc gia khác ở Đông Nam Á và trên thế giới trong lĩnh vực thuế và quản lý tiền mã hóa. Ngoài ra, cũng sẽ dự đoán chiến lược của Việt Nam trong việc cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và phát triển đổi mới, dự đoán các chính sách cụ thể có thể được ban hành trong tương lai, cũng như tác động tiềm năng của những chính sách này đối với Việt Nam như một nền kinh tế số mới nổi.
Việt Nam xác định rõ vị trí pháp lý của tài sản mã hóa
Trước khi Luật Công nghệ số được ban hành, việc định tính pháp lý đối với mã hóa ở Việt Nam luôn trong trạng thái mơ hồ. Ban đầu, chính phủ chủ yếu hạn chế và cảnh báo rủi ro đối với nó như một phương tiện thanh toán. Vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã rõ ràng cấm sử dụng bitcoin và các mã hóa khác như một phương tiện thanh toán. Vào tháng 4 năm 2018, chính phủ yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến mã hóa.
Mặc dù Bộ Tài chính đã định nghĩa mã hóa vào tháng 4 năm 2016 là "tài sản" và "hàng hóa", nhưng do thiếu sự hỗ trợ lập pháp rõ ràng, việc thực thi thực tế đã gặp tranh cãi. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015, mã hóa và các tài sản số khác không thuộc vào các loại tài sản được định nghĩa theo pháp luật, gây ra khoảng trống pháp lý nghiêm trọng.
Trạng thái mơ hồ này đã có sự chuyển biến căn bản vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số" lần đầu tiên định nghĩa rõ ràng về "tài sản số" và phân loại nó thành "tài sản mã hóa" và "tài sản ảo". Đột phá lập pháp này đã chấm dứt sự không chắc chắn về tình trạng pháp lý của tài sản mã hóa ở Việt Nam trong nhiều năm, chính thức công nhận nó là tài sản hợp pháp theo luật dân sự.
Sự chuyển đổi chiến lược từ "không công nhận" sang "hợp pháp hóa" này phản ánh nhận thức của chính phủ Việt Nam về tiềm năng của kinh tế mã hóa. Mặc dù có những rào cản về quy định, Việt Nam sở hữu một trong những tỷ lệ nắm giữ tiền mã hóa cao nhất thế giới. Đồng thời, Việt Nam cũng đối mặt với nhu cầu ứng phó với áp lực quốc tế về chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Do đó, hợp pháp hóa là điều kiện cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế số và quản lý hiệu quả ngành công nghiệp mới nổi này. Điều này cho thấy chính phủ Việt Nam đã chuyển từ việc phòng ngừa rủi ro đơn thuần sang việc tích cực nắm bắt cơ hội mà kinh tế số mang lại, và cố gắng định hướng và quy định ngành công nghiệp mới nổi này thông qua việc thiết lập một khung pháp lý hoàn chỉnh.
Sự chuyển hướng của hệ thống quản lý mã hóa tiền tệ tại Việt Nam
Thái độ của chính phủ Việt Nam đối với việc định tính tiền mã hóa đã có sự thay đổi, phản ánh rằng hệ thống quản lý của họ đã có sự thay đổi rõ rệt. Trước đây, hệ thống quản lý tiền mã hóa của Việt Nam gặp phải vấn đề không hoàn thiện và phản ứng thụ động; trong khi hiện tại, hệ thống quản lý tiền mã hóa đang nhanh chóng hoàn thiện, không chỉ hình thành cấu trúc quản lý phân công ban đầu mà còn đang thúc đẩy thảo luận và triển khai nhiều dự án thí điểm quản lý, nhằm nỗ lực đối phó hiệu quả với các thách thức như chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố trong khi chào đón công nghệ mới.
Sắp xếp lại sự phát triển của khung quy định
Khung quy định về mã hóa của Việt Nam đã trải qua sự chuyển biến đáng kể từ không có đến có, từ phản ứng thụ động đến hướng dẫn chủ động.
Từ năm 2016 đến 2022, hệ thống quản lý mã hóa của Việt Nam đã trải qua quá trình phát triển từ không đến có, từ chính sách một chiều đến giai đoạn nghiên cứu khám phá. Vào tháng 4 năm 2016, Bộ Tài chính đã có công văn không cấm giao dịch tiền mã hóa, nhưng định nghĩa của nó thì mơ hồ. Vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước đã rõ ràng cấm tiền mã hóa như một phương tiện thanh toán. Vào tháng 4 năm 2018, chính phủ yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa. Vào tháng 5 năm 2020, chính phủ bắt đầu khám phá ứng dụng của blockchain trong tiền mã hóa. Vào tháng 3 năm 2022, Hiệp hội Blockchain Việt Nam được thành lập, trở thành thực thể pháp lý đầu tiên tập trung vào tài sản mã hóa. Cùng năm, Việt Nam đã thông qua luật chống rửa tiền, yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán thực hiện các biện pháp hiểu khách hàng.
Sau năm 2023, đặc biệt sau sự thay đổi lãnh đạo tại Việt Nam vào năm 2024, thái độ quản lý đối với mã hóa tiền tệ đã dần trở nên mềm mỏng. Vào tháng 2 năm 2024, chính phủ đã chỉ đạo soạn thảo khung pháp lý cho tài sản ảo. Vào tháng 10 cùng năm, đã ban hành "Chiến lược quốc gia về phát triển và ứng dụng công nghệ chuỗi khối Việt Nam đến năm 2025", nhằm biến Việt Nam thành nhà lãnh đạo đổi mới về chuỗi khối trong khu vực. Vào tháng 6 năm 2025, "Luật Công nghiệp Công nghệ số" đã được thông qua, thiết lập khung quản lý cẩn trọng và khoan dung, thúc đẩy sự phát triển rộng rãi hơn của nền kinh tế số.
Tóm tắt về cấu trúc quản lý và hệ thống phân công hiện có ở Việt Nam
Khung quy định mã hóa hiện tại của Việt Nam chủ yếu do các bộ phận phân công chịu trách nhiệm, hình thành một mô hình "quản lý lỏng lẻo". Nhiều cơ quan chủ chốt, bao gồm Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Công an và Hiệp hội Blockchain Việt Nam phối hợp hợp tác, cùng nhau xây dựng và hoàn thiện khung quy định.
Thí điểm hộp cát quy định và xây dựng tuân thủ rủi ro trong bối cảnh bình thường mới
Chính phủ Việt Nam đang thảo luận về việc thiết lập trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, giới thiệu chính sách thử nghiệm có kiểm soát cho công nghệ tài chính, đặc biệt là đối với các mô hình kinh doanh liên quan đến mã hóa tài sản và tiền mã hóa. Một số thành phố đã được phép thử nghiệm cơ chế đặc biệt, như dự án thí điểm sử dụng stablecoin để thanh toán cho du khách quốc tế.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đang tích cực khám phá việc phát triển tiền tệ số của ngân hàng trung ương. Mặc dù việc phát hành đồng som số vẫn đang ở giai đoạn đánh giá, nhưng vị thế hợp pháp tiềm năng của nó và vai trò bổ sung cho hệ thống tài chính truyền thống là một phần quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam.
Trong khi thúc đẩy đổi mới khung quy định, tuân thủ chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố vẫn là mối quan tâm cốt lõi của các nhà chức trách Việt Nam, đặc biệt là sau khi nước này bị Nhóm hành động tài chính quốc tế đưa vào danh sách xám. Việc thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số" là một bước đi quan trọng của Việt Nam để đối phó với áp lực này. Luật này yêu cầu tất cả các hoạt động tài sản số phải thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố nhằm nâng cao tính an toàn và minh bạch.
Chính sách thuế tiền mã hóa tại Việt Nam và những tiến triển mới nhất
Sự phát triển của chính sách thuế đối với tiền mã hóa ở Việt Nam diễn ra gần như đồng thời với các chính sách quản lý của nó. Vào giai đoạn đầu, do sự định nghĩa không rõ ràng về tiền mã hóa, việc đánh thuế là không thực tế. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng của khối lượng giao dịch tiền mã hóa đã buộc chính phủ phải nhìn nhận lại vị trí pháp lý của nó, thúc đẩy các cơ quan chức năng nghiên cứu về tiền mã hóa. Đặc biệt, khi bước vào năm 2024, chính phủ thể hiện sự khẩn trương mạnh mẽ hơn trong việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng.
Hiện tại, giao dịch mã hóa tại Việt Nam vẫn đang ở trong vùng mơ hồ về thuế.
Trong thời gian dài, do thiếu định nghĩa pháp lý rõ ràng và khung quy định, giao dịch mã hóa ở Việt Nam vẫn nằm trong vùng mờ thuế. Công văn của Bộ Tài chính năm 2016 mặc dù không cấm giao dịch mã hóa, nhưng không đề cập đến các quy định thuế cụ thể. Ngân hàng Nhà nước vào năm 2017 không công nhận mã hóa như một phương tiện thanh toán, càng làm gia tăng sự không chắc chắn về mặt pháp lý. Hơn nữa, Bộ luật Dân sự năm 2015 không đưa tài sản số vào định nghĩa tài sản của mình, điều này cũng đã tạo ra một rào cản lớn cho công tác quản lý thuế đối với mã hóa.
So với hệ thống thuế giao dịch chứng khoán rõ ràng ở Việt Nam, các hoạt động trong lĩnh vực mã hóa đã được miễn thuế trong một thời gian dài. Tình trạng này đã biến Việt Nam thành một "thiên đường trốn thuế" thực tế trong lĩnh vực mã hóa, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư mã hóa, nhưng cũng dẫn đến một khoảng trống lớn về thuế cho chính phủ.
Quy định mới vạch ra khung pháp lý cho việc đánh thuế mã hóa.
Luật Công nghệ số sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, điều này tạo nền tảng pháp lý cho việc đánh thuế trong tương lai. Luật này lần đầu tiên xác định rõ ràng "mã hóa tài sản" và "tài sản ảo" ở cấp độ pháp lý, thay đổi vị thế pháp lý mơ hồ trước đây của tiền mã hóa tại Việt Nam, khiến nó có khả năng được coi là tài sản hợp pháp.
Bộ Tài chính đang hoàn thiện một dự thảo nghị quyết về kế hoạch thử nghiệm phát hành và giao dịch tiền mã hóa. Thí điểm này sẽ đánh giá khả năng áp dụng thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân đối với giao dịch tài sản mã hóa. Hiện có nhiều cuộc thảo luận về tỷ lệ thuế đề xuất. Có đề xuất bắt chước giao dịch chứng khoán, đánh thuế giao dịch 0,1% đối với giao dịch mã hóa. Nếu tiền mã hóa được phân loại là tài sản đầu tư, lợi nhuận giao dịch có thể bị đánh thuế lãi vốn giống như cổ phiếu hoặc bất động sản. Đối với các doanh nghiệp tham gia giao dịch tiền mã hóa, có thể cần phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn 20%. Cũng có đề xuất đánh thuế 5-10% thuế thu nhập cá nhân đối với lợi nhuận của token không thể thay thế, đánh thuế 1-5% phí rút tiền đối với lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài, và xem xét cung cấp ưu đãi thuế cho các sàn giao dịch thử nghiệm để thúc đẩy sự phát triển của ngành.
Triển vọng chính sách mã hóa tiền tệ Việt Nam
Thái độ của chính quyền Việt Nam đối với tài sản mã hóa đã trải qua sự chuyển biến rõ rệt từ giai đoạn cảnh giác, hạn chế ban đầu đến việc tích cực khám phá và quy định hiện nay. Sự chuyển biến này thể hiện sự cân bằng thực tế giữa việc kiểm soát rủi ro tài chính và nắm bắt cơ hội phát triển kinh tế số. Thực tế, chính quyền Việt Nam đã đưa công nghệ blockchain, tài sản số và tiền mã hóa vào danh sách công nghệ chiến lược quốc gia, song song với điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo.
Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại và tín hiệu rõ ràng từ chính phủ, có lý do để tin rằng, hướng đi của chính sách tài sản mã hóa tương lai của Việt Nam sẽ tiếp tục thể hiện đặc điểm "bao dung thận trọng". Cụ thể, có thể đưa ra những dự đoán sau về hướng đi của chính sách tài sản mã hóa tương lai của Việt Nam:
Thứ nhất, nhiều quy định chi tiết hơn sẽ được ban hành và thực thi. Với hiệu lực của "Luật Công nghệ số", sẽ có nhiều quy định và hướng dẫn kèm theo được ban hành, làm rõ yêu cầu cấp phép, tiêu chuẩn hoạt động, các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng của nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa. Sandbox quản lý sẽ tiếp tục phát huy vai trò, cung cấp môi trường thử nghiệm có kiểm soát cho các mô hình kinh doanh và công nghệ mới.
Thứ hai, khung thuế sẽ dần dần hoàn thiện và được thực hiện. Dự kiến, sau khi Luật Công nghệ Kỹ thuật số có hiệu lực, Bộ Tài chính sẽ tăng tốc ban hành các quy định thuế cụ thể, làm rõ cách thức đánh thuế, thuế suất và quy trình quản lý đối với các loại hoạt động mã hóa. Kinh nghiệm thành công trong hệ thống thuế của các nền tảng thương mại điện tử rất có thể sẽ được áp dụng cho các nền tảng giao dịch mã hóa, nhằm nâng cao hiệu quả thuế và tính tuân thủ.
Thứ ba, tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống sẽ dần dần hòa nhập. Chính phủ Việt Nam sẽ tiếp tục thúc đẩy sự kết hợp giữa tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống, chẳng hạn như khám phá sự phát triển của ngân hàng mã hóa, sàn giao dịch mã hóa quốc gia và stablecoin, nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại hơn.
Tóm lại, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu "đổi mới tuân thủ" của nền kinh tế mã hóa Đông Nam Á, cạnh tranh cùng Thái Lan và Malaysia trong thị trường mã hóa khu vực. Việt Nam sở hữu một cơ sở người dùng mã hóa lớn và chiến lược phát triển kinh tế số tương đối rõ ràng. Luật Công nghiệp Công nghệ số vừa được thông qua và các cơ chế thử nghiệm thuế và sandbox đang được thúc đẩy, tất cả đều cho thấy Việt Nam đang chuyển mình từ "khu vực xám" sang "quy định rõ ràng". Sự chuyển mình này sẽ giúp Việt Nam nổi bật trong khu vực Đông Nam Á, trở thành một thị trường vừa có thể đón nhận đổi mới vừa đảm bảo tuân thủ. Kinh nghiệm của Việt Nam có thể cung cấp một mô hình khả thi cho các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, về cách dần dần thiết lập một hệ thống quản lý và thuế tài sản mã hóa vững chắc mà không làm chết yểu đổi mới, từ đó biến tiềm năng của thị trường mã hóa thành động lực cho tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
10 thích
Phần thưởng
10
6
Chia sẻ
Bình luận
0/400
FreeRider
· 23giờ trước
Ôi, xu hướng quản lý không thể ngăn cản được!
Xem bản gốcTrả lời0
LiquidationAlert
· 08-01 10:59
Quản lý là điều chắc chắn sẽ xảy ra.
Xem bản gốcTrả lời0
SchrödingersNode
· 08-01 02:57
Cuối cùng cũng đến lúc BTC chơi đùa với mọi người.
Xem bản gốcTrả lời0
NftCollectors
· 07-29 14:30
Tôi đã tính toán giá sàn trước khi dự án luật mới được phê duyệt, thị trường NFT Việt Nam bị đánh giá thấp nghiêm trọng, hầu hết các bộ sưu tập đều dưới 1ETH, làn sóng quản lý phân loại này là xu hướng lớn, dự kiến vùng sẽ tăng lên vào năm 2026.
Xem bản gốcTrả lời0
AllInDaddy
· 07-29 14:16
Tốc độ của Việt Nam có vẻ hơi mạnh, họ đã vượt qua chúng ta rồi!
Xem bản gốcTrả lời0
GhostAddressMiner
· 07-29 14:11
Chú ý đến mạng POE của Việt Nam, việc hồi lưu vốn rất thú vị, kết hợp với việc rửa xen thì sẽ sạch sẽ.
Việt Nam hợp pháp hóa tài sản mã hóa, chính sách thuế sắp được thực thi.
Sự chuyển biến lớn trong hệ thống quản lý và thuế tài sản mã hóa ở Việt Nam
Trong thời gian dài, vị trí pháp lý của tài sản mã hóa tại Việt Nam vẫn còn mơ hồ, và các chính sách thuế liên quan cũng nằm trong vùng xám. Tuy nhiên, tình huống này đã có bước ngoặt quan trọng vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số", lần đầu tiên đưa tài sản mã hóa vào khuôn khổ pháp luật quốc gia và thực hiện quản lý phân loại, chính thức trao cho nó vị thế pháp lý, trở thành sự kiện mang tính cột mốc trong tiến trình quản lý tài sản mã hóa của đất nước.
Luật mới phân loại tài sản số thành hai loại: "tài sản ảo" và "mã hóa", loại bỏ các công cụ tài chính như chứng khoán, tiền tệ số hợp pháp và ủy quyền cho chính phủ xây dựng các quy định thi hành, đồng thời tăng cường yêu cầu về an ninh mạng, chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Luật này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, mục tiêu cốt lõi là hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan, kết nối các tiêu chuẩn quản lý quốc tế, giúp Việt Nam sớm thoát khỏi danh sách xám của FATF.
Bài viết này sẽ phân tích vai trò của bước đột phá lập pháp này trong việc tái cấu trúc mô hình kinh tế số của Việt Nam, giải thích những động thái mới nhất của hệ thống thuế và xu hướng tương lai của nó. Bằng cách rà soát tiến trình chính sách của chính phủ Việt Nam trong những năm gần đây từ việc quan sát đến việc tích cực xây dựng khung quản lý, kết hợp với phân tích so sánh thực tiễn của các quốc gia khác ở Đông Nam Á và trên thế giới trong lĩnh vực thuế và quản lý tiền mã hóa. Ngoài ra, cũng sẽ dự đoán chiến lược của Việt Nam trong việc cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và phát triển đổi mới, dự đoán các chính sách cụ thể có thể được ban hành trong tương lai, cũng như tác động tiềm năng của những chính sách này đối với Việt Nam như một nền kinh tế số mới nổi.
Việt Nam xác định rõ vị trí pháp lý của tài sản mã hóa
Trước khi Luật Công nghệ số được ban hành, việc định tính pháp lý đối với mã hóa ở Việt Nam luôn trong trạng thái mơ hồ. Ban đầu, chính phủ chủ yếu hạn chế và cảnh báo rủi ro đối với nó như một phương tiện thanh toán. Vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã rõ ràng cấm sử dụng bitcoin và các mã hóa khác như một phương tiện thanh toán. Vào tháng 4 năm 2018, chính phủ yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến mã hóa.
Mặc dù Bộ Tài chính đã định nghĩa mã hóa vào tháng 4 năm 2016 là "tài sản" và "hàng hóa", nhưng do thiếu sự hỗ trợ lập pháp rõ ràng, việc thực thi thực tế đã gặp tranh cãi. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015, mã hóa và các tài sản số khác không thuộc vào các loại tài sản được định nghĩa theo pháp luật, gây ra khoảng trống pháp lý nghiêm trọng.
Trạng thái mơ hồ này đã có sự chuyển biến căn bản vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số" lần đầu tiên định nghĩa rõ ràng về "tài sản số" và phân loại nó thành "tài sản mã hóa" và "tài sản ảo". Đột phá lập pháp này đã chấm dứt sự không chắc chắn về tình trạng pháp lý của tài sản mã hóa ở Việt Nam trong nhiều năm, chính thức công nhận nó là tài sản hợp pháp theo luật dân sự.
Sự chuyển đổi chiến lược từ "không công nhận" sang "hợp pháp hóa" này phản ánh nhận thức của chính phủ Việt Nam về tiềm năng của kinh tế mã hóa. Mặc dù có những rào cản về quy định, Việt Nam sở hữu một trong những tỷ lệ nắm giữ tiền mã hóa cao nhất thế giới. Đồng thời, Việt Nam cũng đối mặt với nhu cầu ứng phó với áp lực quốc tế về chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Do đó, hợp pháp hóa là điều kiện cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế số và quản lý hiệu quả ngành công nghiệp mới nổi này. Điều này cho thấy chính phủ Việt Nam đã chuyển từ việc phòng ngừa rủi ro đơn thuần sang việc tích cực nắm bắt cơ hội mà kinh tế số mang lại, và cố gắng định hướng và quy định ngành công nghiệp mới nổi này thông qua việc thiết lập một khung pháp lý hoàn chỉnh.
Sự chuyển hướng của hệ thống quản lý mã hóa tiền tệ tại Việt Nam
Thái độ của chính phủ Việt Nam đối với việc định tính tiền mã hóa đã có sự thay đổi, phản ánh rằng hệ thống quản lý của họ đã có sự thay đổi rõ rệt. Trước đây, hệ thống quản lý tiền mã hóa của Việt Nam gặp phải vấn đề không hoàn thiện và phản ứng thụ động; trong khi hiện tại, hệ thống quản lý tiền mã hóa đang nhanh chóng hoàn thiện, không chỉ hình thành cấu trúc quản lý phân công ban đầu mà còn đang thúc đẩy thảo luận và triển khai nhiều dự án thí điểm quản lý, nhằm nỗ lực đối phó hiệu quả với các thách thức như chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố trong khi chào đón công nghệ mới.
Sắp xếp lại sự phát triển của khung quy định
Khung quy định về mã hóa của Việt Nam đã trải qua sự chuyển biến đáng kể từ không có đến có, từ phản ứng thụ động đến hướng dẫn chủ động.
Từ năm 2016 đến 2022, hệ thống quản lý mã hóa của Việt Nam đã trải qua quá trình phát triển từ không đến có, từ chính sách một chiều đến giai đoạn nghiên cứu khám phá. Vào tháng 4 năm 2016, Bộ Tài chính đã có công văn không cấm giao dịch tiền mã hóa, nhưng định nghĩa của nó thì mơ hồ. Vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước đã rõ ràng cấm tiền mã hóa như một phương tiện thanh toán. Vào tháng 4 năm 2018, chính phủ yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa. Vào tháng 5 năm 2020, chính phủ bắt đầu khám phá ứng dụng của blockchain trong tiền mã hóa. Vào tháng 3 năm 2022, Hiệp hội Blockchain Việt Nam được thành lập, trở thành thực thể pháp lý đầu tiên tập trung vào tài sản mã hóa. Cùng năm, Việt Nam đã thông qua luật chống rửa tiền, yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán thực hiện các biện pháp hiểu khách hàng.
Sau năm 2023, đặc biệt sau sự thay đổi lãnh đạo tại Việt Nam vào năm 2024, thái độ quản lý đối với mã hóa tiền tệ đã dần trở nên mềm mỏng. Vào tháng 2 năm 2024, chính phủ đã chỉ đạo soạn thảo khung pháp lý cho tài sản ảo. Vào tháng 10 cùng năm, đã ban hành "Chiến lược quốc gia về phát triển và ứng dụng công nghệ chuỗi khối Việt Nam đến năm 2025", nhằm biến Việt Nam thành nhà lãnh đạo đổi mới về chuỗi khối trong khu vực. Vào tháng 6 năm 2025, "Luật Công nghiệp Công nghệ số" đã được thông qua, thiết lập khung quản lý cẩn trọng và khoan dung, thúc đẩy sự phát triển rộng rãi hơn của nền kinh tế số.
Tóm tắt về cấu trúc quản lý và hệ thống phân công hiện có ở Việt Nam
Khung quy định mã hóa hiện tại của Việt Nam chủ yếu do các bộ phận phân công chịu trách nhiệm, hình thành một mô hình "quản lý lỏng lẻo". Nhiều cơ quan chủ chốt, bao gồm Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Công an và Hiệp hội Blockchain Việt Nam phối hợp hợp tác, cùng nhau xây dựng và hoàn thiện khung quy định.
Thí điểm hộp cát quy định và xây dựng tuân thủ rủi ro trong bối cảnh bình thường mới
Chính phủ Việt Nam đang thảo luận về việc thiết lập trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, giới thiệu chính sách thử nghiệm có kiểm soát cho công nghệ tài chính, đặc biệt là đối với các mô hình kinh doanh liên quan đến mã hóa tài sản và tiền mã hóa. Một số thành phố đã được phép thử nghiệm cơ chế đặc biệt, như dự án thí điểm sử dụng stablecoin để thanh toán cho du khách quốc tế.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đang tích cực khám phá việc phát triển tiền tệ số của ngân hàng trung ương. Mặc dù việc phát hành đồng som số vẫn đang ở giai đoạn đánh giá, nhưng vị thế hợp pháp tiềm năng của nó và vai trò bổ sung cho hệ thống tài chính truyền thống là một phần quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam.
Trong khi thúc đẩy đổi mới khung quy định, tuân thủ chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố vẫn là mối quan tâm cốt lõi của các nhà chức trách Việt Nam, đặc biệt là sau khi nước này bị Nhóm hành động tài chính quốc tế đưa vào danh sách xám. Việc thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số" là một bước đi quan trọng của Việt Nam để đối phó với áp lực này. Luật này yêu cầu tất cả các hoạt động tài sản số phải thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố nhằm nâng cao tính an toàn và minh bạch.
Chính sách thuế tiền mã hóa tại Việt Nam và những tiến triển mới nhất
Sự phát triển của chính sách thuế đối với tiền mã hóa ở Việt Nam diễn ra gần như đồng thời với các chính sách quản lý của nó. Vào giai đoạn đầu, do sự định nghĩa không rõ ràng về tiền mã hóa, việc đánh thuế là không thực tế. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng của khối lượng giao dịch tiền mã hóa đã buộc chính phủ phải nhìn nhận lại vị trí pháp lý của nó, thúc đẩy các cơ quan chức năng nghiên cứu về tiền mã hóa. Đặc biệt, khi bước vào năm 2024, chính phủ thể hiện sự khẩn trương mạnh mẽ hơn trong việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng.
Hiện tại, giao dịch mã hóa tại Việt Nam vẫn đang ở trong vùng mơ hồ về thuế.
Trong thời gian dài, do thiếu định nghĩa pháp lý rõ ràng và khung quy định, giao dịch mã hóa ở Việt Nam vẫn nằm trong vùng mờ thuế. Công văn của Bộ Tài chính năm 2016 mặc dù không cấm giao dịch mã hóa, nhưng không đề cập đến các quy định thuế cụ thể. Ngân hàng Nhà nước vào năm 2017 không công nhận mã hóa như một phương tiện thanh toán, càng làm gia tăng sự không chắc chắn về mặt pháp lý. Hơn nữa, Bộ luật Dân sự năm 2015 không đưa tài sản số vào định nghĩa tài sản của mình, điều này cũng đã tạo ra một rào cản lớn cho công tác quản lý thuế đối với mã hóa.
So với hệ thống thuế giao dịch chứng khoán rõ ràng ở Việt Nam, các hoạt động trong lĩnh vực mã hóa đã được miễn thuế trong một thời gian dài. Tình trạng này đã biến Việt Nam thành một "thiên đường trốn thuế" thực tế trong lĩnh vực mã hóa, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư mã hóa, nhưng cũng dẫn đến một khoảng trống lớn về thuế cho chính phủ.
Quy định mới vạch ra khung pháp lý cho việc đánh thuế mã hóa.
Luật Công nghệ số sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, điều này tạo nền tảng pháp lý cho việc đánh thuế trong tương lai. Luật này lần đầu tiên xác định rõ ràng "mã hóa tài sản" và "tài sản ảo" ở cấp độ pháp lý, thay đổi vị thế pháp lý mơ hồ trước đây của tiền mã hóa tại Việt Nam, khiến nó có khả năng được coi là tài sản hợp pháp.
Bộ Tài chính đang hoàn thiện một dự thảo nghị quyết về kế hoạch thử nghiệm phát hành và giao dịch tiền mã hóa. Thí điểm này sẽ đánh giá khả năng áp dụng thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân đối với giao dịch tài sản mã hóa. Hiện có nhiều cuộc thảo luận về tỷ lệ thuế đề xuất. Có đề xuất bắt chước giao dịch chứng khoán, đánh thuế giao dịch 0,1% đối với giao dịch mã hóa. Nếu tiền mã hóa được phân loại là tài sản đầu tư, lợi nhuận giao dịch có thể bị đánh thuế lãi vốn giống như cổ phiếu hoặc bất động sản. Đối với các doanh nghiệp tham gia giao dịch tiền mã hóa, có thể cần phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn 20%. Cũng có đề xuất đánh thuế 5-10% thuế thu nhập cá nhân đối với lợi nhuận của token không thể thay thế, đánh thuế 1-5% phí rút tiền đối với lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài, và xem xét cung cấp ưu đãi thuế cho các sàn giao dịch thử nghiệm để thúc đẩy sự phát triển của ngành.
Triển vọng chính sách mã hóa tiền tệ Việt Nam
Thái độ của chính quyền Việt Nam đối với tài sản mã hóa đã trải qua sự chuyển biến rõ rệt từ giai đoạn cảnh giác, hạn chế ban đầu đến việc tích cực khám phá và quy định hiện nay. Sự chuyển biến này thể hiện sự cân bằng thực tế giữa việc kiểm soát rủi ro tài chính và nắm bắt cơ hội phát triển kinh tế số. Thực tế, chính quyền Việt Nam đã đưa công nghệ blockchain, tài sản số và tiền mã hóa vào danh sách công nghệ chiến lược quốc gia, song song với điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo.
Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại và tín hiệu rõ ràng từ chính phủ, có lý do để tin rằng, hướng đi của chính sách tài sản mã hóa tương lai của Việt Nam sẽ tiếp tục thể hiện đặc điểm "bao dung thận trọng". Cụ thể, có thể đưa ra những dự đoán sau về hướng đi của chính sách tài sản mã hóa tương lai của Việt Nam:
Thứ nhất, nhiều quy định chi tiết hơn sẽ được ban hành và thực thi. Với hiệu lực của "Luật Công nghệ số", sẽ có nhiều quy định và hướng dẫn kèm theo được ban hành, làm rõ yêu cầu cấp phép, tiêu chuẩn hoạt động, các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng của nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa. Sandbox quản lý sẽ tiếp tục phát huy vai trò, cung cấp môi trường thử nghiệm có kiểm soát cho các mô hình kinh doanh và công nghệ mới.
Thứ hai, khung thuế sẽ dần dần hoàn thiện và được thực hiện. Dự kiến, sau khi Luật Công nghệ Kỹ thuật số có hiệu lực, Bộ Tài chính sẽ tăng tốc ban hành các quy định thuế cụ thể, làm rõ cách thức đánh thuế, thuế suất và quy trình quản lý đối với các loại hoạt động mã hóa. Kinh nghiệm thành công trong hệ thống thuế của các nền tảng thương mại điện tử rất có thể sẽ được áp dụng cho các nền tảng giao dịch mã hóa, nhằm nâng cao hiệu quả thuế và tính tuân thủ.
Thứ ba, tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống sẽ dần dần hòa nhập. Chính phủ Việt Nam sẽ tiếp tục thúc đẩy sự kết hợp giữa tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống, chẳng hạn như khám phá sự phát triển của ngân hàng mã hóa, sàn giao dịch mã hóa quốc gia và stablecoin, nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại hơn.
Tóm lại, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu "đổi mới tuân thủ" của nền kinh tế mã hóa Đông Nam Á, cạnh tranh cùng Thái Lan và Malaysia trong thị trường mã hóa khu vực. Việt Nam sở hữu một cơ sở người dùng mã hóa lớn và chiến lược phát triển kinh tế số tương đối rõ ràng. Luật Công nghiệp Công nghệ số vừa được thông qua và các cơ chế thử nghiệm thuế và sandbox đang được thúc đẩy, tất cả đều cho thấy Việt Nam đang chuyển mình từ "khu vực xám" sang "quy định rõ ràng". Sự chuyển mình này sẽ giúp Việt Nam nổi bật trong khu vực Đông Nam Á, trở thành một thị trường vừa có thể đón nhận đổi mới vừa đảm bảo tuân thủ. Kinh nghiệm của Việt Nam có thể cung cấp một mô hình khả thi cho các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, về cách dần dần thiết lập một hệ thống quản lý và thuế tài sản mã hóa vững chắc mà không làm chết yểu đổi mới, từ đó biến tiềm năng của thị trường mã hóa thành động lực cho tăng trưởng kinh tế quốc gia.