Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Optimism chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.5474. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,752,186,819 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng GBP là £720,324,577.58. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng GBP đã tăng £0.04442, biểu thị mức tăng +8.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng GBP là £3.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.302.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang GBP là £0.5474 GBP, với sự thay đổi +8.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7341 | +8.94% | |
![]() Giao ngay | $0.7348 | +8.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7334 | +8.89% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.7341, with a 24-hour trading change of +8.94%, OP/USDT Spot is $0.7341 and +8.94%, and OP/USDT Perpetual is $0.7334 and +8.89%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi OP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 0.54GBP |
2OP | 1.09GBP |
3OP | 1.64GBP |
4OP | 2.18GBP |
5OP | 2.73GBP |
6OP | 3.28GBP |
7OP | 3.83GBP |
8OP | 4.37GBP |
9OP | 4.92GBP |
10OP | 5.47GBP |
1,000OP | 547.4GBP |
5,000OP | 2,737.01GBP |
10,000OP | 5,474.03GBP |
50,000OP | 27,370.19GBP |
100,000OP | 54,740.39GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.82OP |
2GBP | 3.65OP |
3GBP | 5.48OP |
4GBP | 7.3OP |
5GBP | 9.13OP |
6GBP | 10.96OP |
7GBP | 12.78OP |
8GBP | 14.61OP |
9GBP | 16.44OP |
10GBP | 18.26OP |
100GBP | 182.68OP |
500GBP | 913.4OP |
1,000GBP | 1,826.8OP |
5,000GBP | 9,134.02OP |
10,000GBP | 18,268.04OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang GBP và GBP sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.89INR |
![]() | Rp11,057.22IDR |
![]() | $0.99CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.04THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽67.36RUB |
![]() | R$3.96BRL |
![]() | د.إ2.68AED |
![]() | ₺24.88TRY |
![]() | ¥5.14CNY |
![]() | ¥104.96JPY |
![]() | $5.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.73 USD, 1 OP = €0.65 EUR, 1 OP = ₹60.89 INR, 1 OP = Rp11,057.22 IDR, 1 OP = $0.99 CAD, 1 OP = £0.55 GBP, 1 OP = ฿24.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.3 |
![]() | 0.005711 |
![]() | 0.1697 |
![]() | 199.21 |
![]() | 665.6 |
![]() | 0.8421 |
![]() | 3.81 |
![]() | 665.91 |
![]() | 93,819.25 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 2,998.46 |
![]() | 1,963.19 |
![]() | 833.68 |
![]() | 0.005708 |
![]() | 1,434.03 |
![]() | 174.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Optimism (OP) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

What Is OP? Latest Price Prediction for the OP Coin
Optimism, with its EVM equivalence and cost advantages, has become an indispensable infrastructure for Ethereum scaling.

What Is OP Futures? Gate Futures Trading Guide
Gate provides agility and strategic freedom for OP futures traders with millisecond-level risk control execution, institutional-grade API support, and comprehensive market data.

What is Optimism (OP Token)? Layer 2 Solution with Ambition to Become a “Superchain”
As Ethereum struggles with high fees and slow transaction speeds, Layer 2 solutions have emerged as a much-needed response.