Ontology Thị trường hôm nay
Ontology đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.07. Với nguồn cung lưu hành là 914,697,857 ONT, tổng vốn hóa thị trường của ONT tính bằng INR là ₹846,515,823,643.17. Trong 24h qua, giá của ONT tính bằng INR đã giảm ₹-0.2422, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONT tính bằng INR là ₹912.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONT sang INR là ₹11.07 INR, với sự thay đổi -2.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ontology
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1324 | -2.57% | |
![]() Giao ngay | $0.1325 | -2.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1324 | -2.42% |
The real-time trading price of ONT/USDT Spot is $0.1324, with a 24-hour trading change of -2.57%, ONT/USDT Spot is $0.1324 and -2.57%, and ONT/USDT Perpetual is $0.1324 and -2.42%.
Bảng chuyển đổi Ontology sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ONT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONT | 11.07INR |
2ONT | 22.15INR |
3ONT | 33.23INR |
4ONT | 44.31INR |
5ONT | 55.38INR |
6ONT | 66.46INR |
7ONT | 77.54INR |
8ONT | 88.62INR |
9ONT | 99.69INR |
10ONT | 110.77INR |
100ONT | 1,107.77INR |
500ONT | 5,538.86INR |
1,000ONT | 11,077.72INR |
5,000ONT | 55,388.61INR |
10,000ONT | 110,777.22INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.09027ONT |
2INR | 0.1805ONT |
3INR | 0.2708ONT |
4INR | 0.361ONT |
5INR | 0.4513ONT |
6INR | 0.5416ONT |
7INR | 0.6318ONT |
8INR | 0.7221ONT |
9INR | 0.8124ONT |
10INR | 0.9027ONT |
10,000INR | 902.71ONT |
50,000INR | 4,513.56ONT |
100,000INR | 9,027.12ONT |
500,000INR | 45,135.63ONT |
1,000,000INR | 90,271.26ONT |
Bảng chuyển đổi số tiền ONT sang INR và INR sang ONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ontology phổ biến
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.08INR |
![]() | Rp2,011.51IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.37THB |
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | ₽12.25RUB |
![]() | R$0.72BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.53TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.09JPY |
![]() | $1.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONT = $0.13 USD, 1 ONT = €0.12 EUR, 1 ONT = ₹11.08 INR, 1 ONT = Rp2,011.51 IDR, 1 ONT = $0.18 CAD, 1 ONT = £0.1 GBP, 1 ONT = ฿4.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3641 |
![]() | 0.00005259 |
![]() | 0.001669 |
![]() | 2.02 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007973 |
![]() | 0.03667 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,188.62 |
![]() | 0.001671 |
![]() | 18.04 |
![]() | 30.12 |
![]() | 8.27 |
![]() | 0.00005263 |
![]() | 0.1564 |
![]() | 15.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ontology (ONT) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ONT của bạn
Nhập số lượng ONT của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ontology hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ontology.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ontology sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ontology sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ontology sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ontology (ONT)

Ergo và Các Nền Tảng Smart Contract Khác: Điều Gì Khiến Ergo Nổi Bật?
Là người tạo nội dung tại Gate, tôi chia sẻ bài viết này dành cho những độc giả đang quan tâm đến cơ hội airdrop, xu hướng thị trường crypto, kiến thức blockchain, và đặc biệt là hệ sinh thái Ergo.

SYS Là Gì? Tìm Hiểu Về Syscoin Và Hệ Sinh Thái Kết Hợp Bitcoin Với Smart Contract
Tìm hiểu SYS và vai trò của Syscoin trong việc kết nối bảo mật Bitcoin với công nghệ Web3.

Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, “smart contract” hay hợp đồng thông minh đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc.

Crypto Futures Contract là gì vào năm 2025: Hướng dẫn cho các nhà đầu tư Web3
Khám phá tương lai của hợp đồng tương lai tiền điện tử vào năm 2025.

ONT là gì: Hiểu về Ontology trong hệ sinh thái Web3 năm 2025
Khám phá ONT là gì và cách Ontology đang hình thành Web3 với danh tính phi tập trung, tin nhắn an toàn và tương tác qua chuỗi.

JAILSTOOL Coin: Dave Portnoy Sparks Meme Coin Controversy on X Platform
Token JAILSTOOL gây tranh cãi: Người sáng lập Barstool Sports Dave Portnoy đã bị chỉ trích vì chia sẻ giao dịch đồng Meme trên Platform X.