NosanaNOS sang HKD:Chuyển đổi Nosana (NOS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NOS/HKD: 1 NOS ≈ $3.94 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.94. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng HKD là $2,565,357,862.73. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng HKD đã giảm $-0.1709, biểu thị mức giảm -4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng HKD là $61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang HKD

$3.94-4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang HKD là $3.94 HKD, với sự thay đổi -4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.5072
-4.17%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.5072, with a 24-hour trading change of -4.17%, NOS/USDT Spot is $0.5072 and -4.17%, and NOS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NOS sang HKD

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NOS
3.94HKD
2NOS
7.89HKD
3NOS
11.84HKD
4NOS
15.79HKD
5NOS
19.73HKD
6NOS
23.68HKD
7NOS
27.63HKD
8NOS
31.58HKD
9NOS
35.53HKD
10NOS
39.47HKD
100NOS
394.79HKD
500NOS
1,973.95HKD
1,000NOS
3,947.9HKD
5,000NOS
19,739.51HKD
10,000NOS
39,479.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NOS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1HKD
0.2532NOS
2HKD
0.5065NOS
3HKD
0.7598NOS
4HKD
1.01NOS
5HKD
1.26NOS
6HKD
1.51NOS
7HKD
1.77NOS
8HKD
2.02NOS
9HKD
2.27NOS
10HKD
2.53NOS
1,000HKD
253.29NOS
5,000HKD
1,266.49NOS
10,000HKD
2,532.99NOS
50,000HKD
12,664.95NOS
100,000HKD
25,329.9NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang HKD và HKD sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.51 USD, 1 NOS = €0.45 EUR, 1 NOS = ₹42.33 INR, 1 NOS = Rp7,686.51 IDR, 1 NOS = $0.69 CAD, 1 NOS = £0.38 GBP, 1 NOS = ฿16.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005404
logo ETHETH
0.01519
logo XRPXRP
20.1
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07997
logo SOLSOL
0.3528
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,345.99
logo STETHSTETH
0.01522
logo DOGEDOGE
273.54
logo TRXTRX
188.42
logo ADAADA
79.84
logo LINKLINK
2.87
logo WBTCWBTC
0.0005397
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nosana (NOS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.