AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.006141. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 71,544,341,267.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng GBP là £329,991,132.39. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng GBP đã tăng £0.00001655, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng GBP là £0.01216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001051.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang GBP là £0.006141 GBP, với sự thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/GBP trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008178 | +0.20% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.008178, with a 24-hour trading change of +0.20%, AB/USDT Spot is $0.008178 and +0.20%, and AB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AB sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi AB sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0GBP |
2AB | 0.01GBP |
3AB | 0.01GBP |
4AB | 0.02GBP |
5AB | 0.03GBP |
6AB | 0.03GBP |
7AB | 0.04GBP |
8AB | 0.04GBP |
9AB | 0.05GBP |
10AB | 0.06GBP |
100,000AB | 613.94GBP |
500,000AB | 3,069.71GBP |
1,000,000AB | 6,139.42GBP |
5,000,000AB | 30,697.12GBP |
10,000,000AB | 61,394.25GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 162.88AB |
2GBP | 325.76AB |
3GBP | 488.64AB |
4GBP | 651.52AB |
5GBP | 814.4AB |
6GBP | 977.29AB |
7GBP | 1,140.17AB |
8GBP | 1,303.05AB |
9GBP | 1,465.93AB |
10GBP | 1,628.81AB |
100GBP | 16,288.17AB |
500GBP | 81,440.85AB |
1,000GBP | 162,881.7AB |
5,000GBP | 814,408.51AB |
10,000GBP | 1,628,817.03AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang GBP và GBP sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp124.06IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.76RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.18JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.68 INR, 1 AB = Rp124.06 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.4 |
![]() | 0.005713 |
![]() | 0.1651 |
![]() | 201.56 |
![]() | 665.72 |
![]() | 0.8353 |
![]() | 3.73 |
![]() | 665.91 |
![]() | 96,739.26 |
![]() | 0.1653 |
![]() | 2,879.16 |
![]() | 1,971.1 |
![]() | 834.62 |
![]() | 0.005705 |
![]() | 1,478.09 |
![]() | 32.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AB (AB) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

California Crypto Law Update: Opportunities and Challenges Under Bill AB 1052
California is exploring the legalization of Crypto Assets with a "regulatory sandbox" mindset.

AB Price Analysis: Current Trends and a Comprehensive Outlook for 2025
AB originated from the Newton Project launched in 2018 and completed its brand upgrade in 2025, positioning itself as a heterogeneous blockchain infrastructure.

AB Token: Revolutionizing Decentralized Finance with the AB DAO Ecosystem
In-depth discussion of the core position of AB tokens in the AB DAO ecosystem and its innovative applications in the field of decentralized finance.