Boom Thị trường hôm nay
Boom đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Boom chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 214,166,667 BOOM, tổng vốn hóa thị trường của Boom tính bằng INR là ₹21,210,366,280.91. Trong 24h qua, giá của Boom tính bằng INR đã tăng ₹0.05483, biểu thị mức tăng +4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boom tính bằng INR là ₹3.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOM sang INR là ₹1.18 INR, với sự thay đổi +4.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Boom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01427 | +5.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0142 | +4.72% |
The real-time trading price of BOOM/USDT Spot is $0.01427, with a 24-hour trading change of +5.08%, BOOM/USDT Spot is $0.01427 and +5.08%, and BOOM/USDT Perpetual is $0.0142 and +4.72%.
Bảng chuyển đổi Boom sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi BOOM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOOM | 1.18INR |
2BOOM | 2.37INR |
3BOOM | 3.55INR |
4BOOM | 4.74INR |
5BOOM | 5.92INR |
6BOOM | 7.11INR |
7BOOM | 8.29INR |
8BOOM | 9.48INR |
9BOOM | 10.66INR |
10BOOM | 11.85INR |
100BOOM | 118.54INR |
500BOOM | 592.73INR |
1,000BOOM | 1,185.46INR |
5,000BOOM | 5,927.33INR |
10,000BOOM | 11,854.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.8435BOOM |
2INR | 1.68BOOM |
3INR | 2.53BOOM |
4INR | 3.37BOOM |
5INR | 4.21BOOM |
6INR | 5.06BOOM |
7INR | 5.9BOOM |
8INR | 6.74BOOM |
9INR | 7.59BOOM |
10INR | 8.43BOOM |
1,000INR | 843.54BOOM |
5,000INR | 4,217.74BOOM |
10,000INR | 8,435.49BOOM |
50,000INR | 42,177.48BOOM |
100,000INR | 84,354.96BOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền BOOM sang INR và INR sang BOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang BOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boom phổ biến
Boom | 1 BOOM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp215.26IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Boom | 1 BOOM |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.04JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOM = $0.01 USD, 1 BOOM = €0.01 EUR, 1 BOOM = ₹1.19 INR, 1 BOOM = Rp215.26 IDR, 1 BOOM = $0.02 CAD, 1 BOOM = £0.01 GBP, 1 BOOM = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3515 |
![]() | 0.00005132 |
![]() | 0.001434 |
![]() | 1.81 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007408 |
![]() | 0.03319 |
![]() | 5.98 |
![]() | 867.28 |
![]() | 0.001441 |
![]() | 25.53 |
![]() | 17.73 |
![]() | 7.43 |
![]() | 0.00005112 |
![]() | 0.2864 |
![]() | 13.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boom (BOOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng BOOM của bạn
Nhập số lượng BOOM của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boom hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boom sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boom sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boom sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boom sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boom (BOOM)

Meta Stock Soars 11% in a Single Day to Hit All-Time High, Driven by AI-Powered Advertising Boom
Metas stock price rose 11% in a single day, reaching a historic high, with AI advertising becoming the growth engine.

What Is Boom? BOOM Token Price Prediction
Boom represents the forefront exploration of the fusion of GameFi and AI, empowering players with true digital sovereignty through data assetization.

Gate xStocks Ignites On-Chain U.S. Stock Trading Boom: A New Paradigm for Global Capital Flows
No KYC required, just a cryptocurrency wallet, global investors are trading star stocks like Tesla and Apple 24/7 with USDT.